Kozlany, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 315 m (1,033 ft) |
• Tổng cộng | 322 |
NUTS 5 | CZ0646 550108 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Kozlany, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 315 m (1,033 ft) |
• Tổng cộng | 322 |
NUTS 5 | CZ0646 550108 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Kozlany, VyškovLiên quan
Kozlany, Vyškov Kozlany, Třebíč KožlanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kozlany, Vyškov //edwardbetts.com/find_link?q=Kozlany,_Vy%C5%A1kov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...